Đi đến trình phátĐi đến nội dung chính
English Practice Zone là kênh dành cho những ai muốn cải thiện tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Chúng tôi chia sẻ bài học mẹo phát âm, từ vựng ứng dụng và các tình huống thực tế giúp bạn luyện tập mỗi ngày. Nội dung được xây dựng đơn giản, dễ hiểu, phù hợp cho mọi cấp độ. Hãy cùng chúng tôi tạo nên thói quen học tiếng Anh thông minh và tiến bộ từng bước!

#EnglishLearning #PracticeEnglish #EnglishSkills #LearnEnglishDaily #EnglishPracticeZone #English

Danh mục

📚
Học tập
Phụ đề
00:00Welcome to English practice zone.
00:30Kohlrabi
00:34Củ su hào
00:38Jakarma
00:42Củ đầu
00:46Chayote
00:50Củ su su
00:54Onion
00:58Củ hành tây
01:02Garlic
01:06Củ tỏi
01:08Cassava
01:14Củ sắn
01:16Arrowroot
01:22Củ giông
01:24Daikon
01:28Củ cải trắng
01:32Sugarbeet
01:36Củ cải đường
01:40Turnip
01:44Turnip
01:46Củ cải tía
01:48Parsnip
01:52Parsnip
01:54Củ cải vàng
01:56Horseradish
01:58Horseradish
02:00Horseradish
02:02Củ cải ngựa
02:04Lemongrass
02:08Lemongrass
02:10Củ sả
02:12Củ sả
02:14Ginger
02:16Ginger
02:18Củ gừng
02:20Turmeric
02:24Turmeric
02:26Củ nghệ
02:28Galangal
02:32Galangal
02:34Galangal
02:36Củ riêng
02:38Taro
02:40Taro
02:42Củ khoai môn
02:44Radish
02:46Radish
02:48Củ cải đỏ
02:52Celery
02:54Celery
02:56Celery
02:58Rau cần tây
03:00Cilantro
03:02Cilantro
03:04Cilantro
03:06Rau ngò
03:08Parsley
03:12Parsley
03:14Rau mùi tây
03:16Basil
03:18Basil
03:20Rau húng quế
03:24Pennywort
03:26Pennywort
03:28Pennywort
03:30Rau má
03:32Spinach
03:34Spinach
03:36Rau chân vịt
03:40Amaranth
03:42Amaranth
03:44Rau dền
03:48Lettuce
03:50Lettuce
03:52Rau xà lách
03:56Endive
03:58Endive
04:00Rau diếp xoăn
04:04Perilla
04:06Perilla
04:08Rau tía tô
04:12Dill
04:14Dill
04:16Dill
04:18Rau thì là
04:20Purslane
04:22Purslane
04:24Purslane
04:26Rau xam
04:28Sprout
04:30Sprout
04:32Sprout
04:34Rau mầm
04:36Sorrel
04:38Sorrel
04:40Rau chua
04:42Bottle gourd
04:44Bottle gourd
04:46Bottle gourd
04:48Bottle gourd
04:50Quả bầu
04:52Cucumber
04:54Cucumber
04:56Cucumber
04:58Quả dưa leo
05:00Eggplant
05:02Eggplant
05:04Quả cà tím
05:06Quả cà tím
05:08Okra
05:10Okra
05:12Okra
05:14Quả đầu bắp
05:16Pumpkin
05:18Pumpkin
05:20Quả bí đỏ
05:24Tomato
05:26Tomato
05:28Quả cà chua
05:30Quả cà chua
05:32Chili
05:34Chili
05:36Quả ớt
05:38Capsicum
05:42Capsicum
05:44Quả ớt chuông
05:46Corn
05:48Corn
05:50Quả bắp
05:52Zucchini
05:54Zucchini
05:56Zucchini
05:58Zucchini
06:00Quả bí ngòi
06:02Breadfruit
06:04Breadfruit
06:06Breadfruit
06:08Quả sake
06:10Cauliflower
06:12Cauliflower
06:14Cauliflower
06:16Bông cải trắng
06:18Broccoli
06:20Broccoli
06:22Broccoli
06:24Bông cải xanh
06:26Watercress
06:28Watercress
06:30Watercress
06:32Rau cần nước
06:34Kale
06:36Kale
06:38Kale
06:40Cải xoan
06:42Swiss chard
06:44Swiss chard
06:46Swiss chard
06:48Cải cầu vông
06:50Cải cầu vông
06:52Cabbage
06:54Cabbage
06:56Cải bắp
06:58Bok choy
07:00Bok choy
07:02Bok choy
07:04Cải thê
07:06Chalot
07:08Chalot
07:10Chalot
07:12Củ hành tím
07:14Asparagus
07:16Asparagus
07:18Asparagus
07:20Măng tây
07:22Leek
07:26Leek
07:28Hành ba rô
07:30Scallion
07:34Scallion
07:36Hành lá
07:38Green bean
07:40Green bean
07:42Green bean
07:44Đậu cô ve
07:46Arugula
07:48Arugula
07:50Arugula
07:52Cải lông
07:54Bean sprouts
07:56Bean sprouts
07:58Bean sprouts
08:00Giá đổ
08:02Giá đổ
08:04Phenol bulb
08:06Phenol bulb
08:08Phenol bulb
08:10Củ hồi
08:12Chive bulb
08:14Chive bulb
08:16Chive bulb
08:18Củ ném
08:20Purple yam
08:22Purple yam
08:24Purple yam
08:26Củ khoai mở
08:28Lesser yam
08:30Lesser yam
08:32Lesser yam
08:34Củ khoai từ
08:36Lotus root
08:40Lotus root
08:42Lotus root
08:44Củ sen
08:46Choi sâm
08:48Choi sâm
08:50Choi sâm
08:52Rau cải ngọc
08:54Culintreau
08:56Culintreau
08:58Culintreau
09:00Rau mùi tàu
09:04Nolta jute
09:06Nolta jute
09:08Rau đây
09:10Mint leaves
09:14Mint leaves
09:16Rau húng lũi
09:20Moringa
09:22Moringa
09:24Moringa
09:26Rau chùng ngây
09:28Crown daisy
09:30Crown daisy
09:32Crown daisy
09:34Rau tần ô
09:36Luxor leaf
09:38Luxor leaf
09:40Luxor leaf
09:42Rau răm
09:44Fish mint
09:46Fish mint
09:48Rau diếp cá
09:52Rau diếp cá
09:54Pepperalda
09:56Pepperalda
09:58Pepperalda
10:00Rau càng cua
10:02Bitter melon
10:04Bitter melon
10:06Bitter melon
10:08Quả khổ qua
10:10Sponge gourd
10:14Sponge gourd
10:16Sponge gourd
10:18Quả mướp
10:20Ridge gourd
10:22Ridge gourd
10:24Ridge gourd
10:26Quả lặc le
10:28Snake gourd
10:30Snake gourd
10:32Snake gourd
10:34Quả mướp rắn
10:36Rocksboro fig
10:38Rocksboro fig
10:40Rocksboro fig
10:42Quả vả
10:44Mustard spinach
10:48Mustard spinach
10:50Mustard spinach
10:52Cải bề xanh
10:54Taro stem
10:56Taro stem
10:58Taro stem
11:00Dọc mùng
11:02Wax gourd
11:06Wax gourd
11:08Quả bí đao
11:10Piper lollet
11:14Piper lollet
11:16Lá lốp
11:18Chives leaf
11:22Chives leaf
11:24Hẻ lá
11:26Yard long bean
11:28Yard long bean
11:30Yard long bean
11:32Yard long bean
11:34Đậu đũa
11:36Wingt bean
11:38Wingt bean
11:40Wingt bean
11:42Đậu rồng
11:44Lotus stem
11:46Lotus stem
11:48Lotus stem
11:50Lotus stem
11:52Nó xem
11:54Baby corn
11:56Baby corn
11:58Baby corn
12:00Bắp non
12:02Napa cabbage
12:04Napa cabbage
12:06Napa cabbage
12:08Rau cải thảo
12:10Fiddlehead fern
12:14Fiddlehead fern
12:16Rau dấn
12:18Rau dấn
12:20Sweet potato
12:22Sweet potato
12:24Sweet potato
12:26Củ khoai lan
12:28Cherry tomato
12:30Cherry tomato
12:32Cherry tomato
12:34Quả cà chua bi
12:36Cà chua bi
12:38Butternut squash
12:40Butternut squash
12:42Butternut squash
12:44Quả bí hồ lô
12:46Water caltrip
12:50Water caltrip
12:52Water caltrip
12:54Củ ấu
12:56Rice paddy herb
12:58Rice paddy herb
13:00Rice paddy herb
13:02Rau ngổ đi
13:04Dandelion greens
13:08Dandelion greens
13:10Dandelion greens
13:12Rau bồ công ăn
13:14Water spinach
13:18Water spinach
13:20Water spinach
13:22Rau muống
13:24White eggplant
13:26White eggplant
13:28White eggplant
13:30Quả cà pháo
13:32Bamboo shoot
13:34Bamboo shoot
13:36Bamboo shoot
13:38Măng tre
13:40Malabar spinach
13:42Malabar spinach
13:44Malabar spinach
13:46Rau mồng tươi
13:48Pumpkin leaves
13:50Pumpkin leaves
13:52Pumpkin leaves
13:54Pumpkin leaves
13:56Pumpkin leaves
13:58Rau bí
14:00Skunk vine
14:02Skunk vine
14:04Skunk vine
14:06Lá mơ lông
14:08Star gooseberry leaves
14:10Star gooseberry leaves
14:12Star gooseberry leaves
14:14Rau bồ ngóp
14:16Rau bồ ngóp
14:18Sweet potato leaves
14:20Sweet potato leaves
14:22Sweet potato leaves
14:24Rau lan
14:26Spiny bitter gourd
14:28Spiny bitter gourd
14:30Spiny bitter gourd
14:32Spiny bitter gourd
14:34Quả gứt
14:36Oriental pickling melon
14:40Oriental pickling melon
14:42Oriental pickling melon
14:44Quả dưa gan
14:46Banana blossom
14:50Banana blossom
14:52Banana blossom
14:54Bắp chuối
14:56Polisher's fruticosia leaf
15:00Polisher's fruticosia leaf
15:04Lá đinh lăng
15:06River leaf creeper
15:10River leaf creeper
15:12The end
15:14Thank you for watching
15:18Hãy subscribe cho kênh La La School Để không bỏ lỡ những video hấp dẫn
Hãy là người đầu tiên nhận xét
Thêm nhận xét của bạn

Được khuyến cáo