Đi đến trình phátĐi đến nội dung chính
  • 1 tuần trước
Cảm ơn các bạn đã ủng hộ và xem video của Kids Library TV.
Nếu thích video, hãy để lại bình luận bên dưới, chia sẻ video và đăng ký kênh để theo dõi những video mới nhất của Kids Library TV nhé!

Thanks everyone!

Danh mục

📚
Học tập
Phụ đề
00:00You watching kids' library TV.
00:05Ball
00:10Cái bát
00:13Plate
00:18Cái giữa
00:21Tray
00:26Cái khay
00:30Cấp
00:34Cái cấp
00:37Mug
00:41Cái ca
00:44Glass
00:49Cái ly
00:52Pan
00:56Cái chảo
01:00Pot
01:04Cái nồi
01:08Walk
01:12Cái chảo sâu lòng
01:16Microwave
01:22Lò vi sóng
01:25Kettle
01:28Cái ấm
01:32Toaster
01:36Máy nướng bánh mì
01:40Blender
01:46Máy xay sinh tố
01:50Kitchen mixer
01:54Máy trộn
01:58Grater
02:02Cái nào
02:06Peeler
02:12Dụng cụ lột vỏ
02:16Whisk
02:20Cây đánh trứng
02:23Cái rây lọc
02:30Spoon
02:36Cái mũn
02:38Soup ladle
02:44Cái mũi
02:47Fork
02:52Cái nỉa
02:54Knife
02:56Knife
02:58Knife
03:00Con dao
03:02Cutting board
03:06Cutting board
03:08Cái thất
03:10Tongues
03:14Tongues
03:16Cái kẹt
03:18Rolling pin
03:22Rolling pin
03:24Rolling pin
03:26Cây lăng bột
03:28Basket
03:30Basket
03:32Basket
03:34Cái rổ
03:36Measuring cup
03:38Measuring cup
03:40Measuring cup
03:42Cốc đông
03:44Chopsticks
03:48Chopsticks
03:50Đôi đũa
03:52Scale
03:54Scale
03:56Scale
03:58Cái cân
04:00Mortar
04:04Mortar
04:06Cái cuối
04:08Pestle
04:12Pestle
04:14Cái dày
04:16Teapot
04:18Teapot
04:22Teapot
04:24Teapot
04:26Sink
04:28Sink
04:30Bồn rửa
04:32Apron
04:36Apron
04:38Tạp dè
04:40Dish sponge
04:44Dish sponge
04:46Dish sponge
04:48Miếng rửa bát
04:50Napkin
04:52Napkin
04:54Napkin
04:56Thăng bàn ăn
04:58Dish washer
05:00Dish washer
05:02Dish washer
05:04Máy rửa chén
05:06Table cloth
05:08Table cloth
05:10Table cloth
05:12Thăng
05:14Thăng trải bàn
05:16Corkscrew
05:18Corkscrew
05:20Cái mở nút bần
05:22Cái mở nút bần
05:26Bottle opener
05:28Bottle opener
05:30Cái mở nút chai
05:32Orange squeezer
05:36Orange squeezer
05:38Dụng cụ vắt cam
05:40Dụng cụ vắt cam
05:42Juicer
05:44Juicer
05:46Máy ép
05:50Steamer
05:52Nồi hấp
05:56Baking mold
05:58Baking mold
06:00Huôn làm bánh
06:02Baking mold
06:04Dish rack
06:08Dish rack
06:10Dish rack
06:12Kệ chén
06:14Coffee maker
06:16Máy pha cà phê
06:20Coffee maker
06:22Máy pha cà phê
06:24Finn coffee maker
06:28Finn coffee maker
06:30Finn coffee maker
06:32Tin pha cà phê
06:34Nutcracker
06:38Nutcracker
06:40Cái kẹp hạt dẻ
06:42Rice cooker
06:46Rice cooker
06:48Rice cooker
06:50Nồi cơm điện
06:52Pressure cooker
06:56Pressure cooker
06:58Nồi áp suất
07:00Gas tank
07:04Gas tank
07:06Bình ga
07:08Bình ga
07:10Gas torch
07:12Gas torch
07:14Gas torch
07:16Cái khò ga
07:20Meat grinder
07:22Meat grinder
07:24Máy xay thịt
07:28Air fryer
07:30Air fryer
07:32Nồi chiên không dầu
07:36Aluminum foil
07:38Aluminum foil
07:40Aluminum foil
07:42Giấy bạc
07:44Food wrap
07:48Food wrap
07:50Màng bọc thực phẩm
07:54Food cover
07:56Food cover
07:58Food cover
08:00Lồng bàn
08:02Fridge
08:04Fridge
08:06Fridge
08:08Tủ lạnh
08:10Lid
08:12Lid
08:14Lid
08:15Cái nắp nồi
08:17Kitchen hood
08:20Kitchen hood
08:22Kitchen hood
08:23Máy hút mùi bếp
08:26Jar
08:28Jar
08:30Lọ thủy tinh
08:32Lọ thủy tinh
08:34Large jar
08:38Large jar
08:40Large jar
08:42Cái chung
08:44Baking paper
08:46Baking paper
08:48Baking paper
08:50Giấy chống dính
08:52Faucet
08:54Cái vòi rửa
09:00Dishwashing liquid
09:04Dishwashing liquid
09:06Dishwashing liquid
09:08Nước rửa bát
09:10Lighter
09:12Lighter
09:14Lighter
09:16Cái bật lửa
09:18Charcoal
09:20Charcoal
09:22Cục thang
09:24Cục thang
09:28Skewer
09:30Skewer
09:32Cái xiên nướng thịt
09:34Thermos
09:38Thermos
09:40Cái bình thủy
09:42Water purifier
09:46Water purifier
09:48Water purifier
09:50Máy lọc nước
09:52Scissors
09:56Scissors
09:58Cái kéo
10:00Whetstone
10:04Whetstone
10:06Đá mài
10:08Garbage bag
10:10Garbage bag
10:12Garbage bag
10:14Garbage bag
10:16Túi rác
10:18Trash bin
10:20Trash bin
10:22Trash bin
10:24Thùng rác
10:26Funnel
10:28Funnel
10:30Cái vỉu
10:32Cái vỉu
10:34Grill
10:36Grill
10:38Cái vị nướng
10:40Electric cattle
10:44Electric cattle
10:46Electric cattle
10:48Ấm siêu tốc
10:50Grinder
10:52Grinder
10:54Grinder
10:56Máy xây
10:58Bamboo trivet
11:02Bamboo trivet
11:04Cái rễ
11:06Plastic can
11:10Plastic can
11:12Can nhựa
11:14Bucket
11:16Bucket
11:18Bucket
11:20Cái xô
11:22Cái xô
11:24Bottle
11:26Bottle
11:28Cái chai
11:30Cái chai
11:32Cleaver
11:34Cleaver
11:36Giao phay
11:38Gas stove
11:40Gas stove
11:42Bếp ga
11:46Induction
11:48Induction
11:50Stove
11:51Induction
11:52Stove
11:53Induction
11:54Stove
11:55Bếp điện tư
11:56Charcoal
11:59Stove
12:00Charcoal
12:01Stove
12:02Charcoal
12:03Stove
12:04Bếp thang
12:05Electric grill
12:09Stove
12:10Electric grill
12:11Stove
12:12Bếp nướng điện
12:14Hộp nướng điện
12:16Plastic box
12:18Plastic box
12:20Plastic box
12:22Hộp nhựa
12:24Spatula
12:26Spatula
12:28Spatula
12:30Bàn sẻng
12:32Can opener
12:34Can opener
12:36Can opener
12:38Đồ khui hộp
12:40Can
12:42Can
12:44Can
12:46Cái lon
12:48Ice cube tray
12:52Ice cube tray
12:54Huôn làm đá
12:57Lunch box
13:01Lunch box
13:03Cà men
13:05Masher
13:08Masher
13:10Masher
13:11Dụng cụ nghiêng
13:13Dụng cụ nghiêng
13:15Knife sharpener
13:17Knife sharpener
13:19Dụng cụ mài dao
13:23Meat hammer
13:26Meat hammer
13:28Dụng cụ dân thịt
13:31Core
13:34Core
13:36Cái để lấy lõi
13:39Kitchen
13:41Kitchen glove
13:43Kitchen glove
13:45Kitchen glove
13:47Găng tay bếp
13:49Cutter
13:51Cutter
13:53Cutter
13:55Giao cắt quay
13:57Hanging rack
13:59Hanging rack
14:01Hanging rack
14:03Blood
14:04Những số ứt
14:06Khói
14:07Developer
14:09Cooler
14:11Upper
14:13ました
14:14Day
14:16Of
14:17PooM
14:18Rain
14:19Duce
14:20chter
14:21ación
14:22City
14:23Cache
14:24Cái hốt rát
14:25Broom
14:26Cây chuỗi
14:28Cây chuỗi
14:28Cái thao
14:36Tâm sỉa răng
14:44Máy xay cầm tay
14:58Hãy subscribe cho kênh lalaschool Để không bỏ lỡ những video hấp dẫn
Hãy là người đầu tiên nhận xét
Thêm nhận xét của bạn

Được khuyến cáo